roi vọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roi vọt+
- Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)
- Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)
Spare the rod and spoil the child
- Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)
Lượt xem: 721
Từ vừa tra